7991.
bottom drawer
ngăn tủ đựng quần áo cưới (chuẩ...
Thêm vào từ điển của tôi
7992.
ohmic
(vật lý) Ômic
Thêm vào từ điển của tôi
7993.
bullfighter
người đấu bò
Thêm vào từ điển của tôi
7994.
animalist
kẻ cho thuyết người là thú
Thêm vào từ điển của tôi
7996.
omelette
trứng tráng
Thêm vào từ điển của tôi
7997.
whore-monger
người hay chi gái
Thêm vào từ điển của tôi
7999.
extractive
để chiết
Thêm vào từ điển của tôi
8000.
quit
vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch đượ...
Thêm vào từ điển của tôi