8001.
bill-sticker
người dán quảng cáo
Thêm vào từ điển của tôi
8002.
messiah
Chúa cứu thế
Thêm vào từ điển của tôi
8003.
alderman
uỷ viên hội đồng thành phố, uỷ ...
Thêm vào từ điển của tôi
8005.
soft goods
hàng tơ lụa
Thêm vào từ điển của tôi
8006.
beholden
chịu ơn
Thêm vào từ điển của tôi
8007.
disembarkation
sự cho lên bờ, sự cho lên bộ; s...
Thêm vào từ điển của tôi
8008.
youngish
khá trẻ, hơi trẻ
Thêm vào từ điển của tôi
8009.
blinding
đá dăm (cát...) (để) lấp khe nứ...
Thêm vào từ điển của tôi
8010.
proverbial
(thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách n...
Thêm vào từ điển của tôi