8001.
tax-farmer
người thầu thuế
Thêm vào từ điển của tôi
8002.
lily-white
trắng như hoa huệ tây, trắng ng...
Thêm vào từ điển của tôi
8003.
price current
(thương nghiệp) bảng giá (hiện ...
Thêm vào từ điển của tôi
8004.
shivering
run rẩy, lẩy bẩy
Thêm vào từ điển của tôi
8005.
knotting
đường viền bằng chỉ kết; ren tu...
Thêm vào từ điển của tôi
8007.
exhausting
làm kiệt sức, làm mệt lử
Thêm vào từ điển của tôi
8008.
grease-remover
chất tẩy mỡ; chất tẩy nhờn (ở l...
Thêm vào từ điển của tôi
8009.
navel orange
(nông nghiệp) cam naven
Thêm vào từ điển của tôi
8010.
soft goods
hàng tơ lụa
Thêm vào từ điển của tôi