7971.
well-advised
khôn, khôn ngoan (người)
Thêm vào từ điển của tôi
7972.
knotting
đường viền bằng chỉ kết; ren tu...
Thêm vào từ điển của tôi
7973.
oleaster
(thực vật học) cây nhót đắng
Thêm vào từ điển của tôi
7975.
mandrill
(động vật học) khỉ dữ (thuộc gi...
Thêm vào từ điển của tôi
7978.
aspirate
(ngôn ngữ học) bật hơi (âm)
Thêm vào từ điển của tôi
7980.
enchant
bỏ bùa mê ((nghĩa đen) & (nghĩa...
Thêm vào từ điển của tôi