7961.
camp-follower
thường dân đi theo một đơn vị, ...
Thêm vào từ điển của tôi
7962.
chair warmer
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) an...
Thêm vào từ điển của tôi
7964.
refreshment room
phòng ăn uống; phòng giải khát ...
Thêm vào từ điển của tôi
7965.
mandrill
(động vật học) khỉ dữ (thuộc gi...
Thêm vào từ điển của tôi
7966.
deer-stalker
người săn hươu nai
Thêm vào từ điển của tôi
7967.
unclench
nhả, thả, nới, mở
Thêm vào từ điển của tôi
7968.
twould
...
Thêm vào từ điển của tôi
7969.
stilt-plover
(động vật học) chim cà kheo
Thêm vào từ điển của tôi
7970.
oleaster
(thực vật học) cây nhót đắng
Thêm vào từ điển của tôi