7932.
clothes-pin
cái kẹp (để) phơi quần áo
Thêm vào từ điển của tôi
7933.
unflattering
không tâng bốc, không xu nịnh, ...
Thêm vào từ điển của tôi
7934.
pennywort
(thực vật học) rau má mơ
Thêm vào từ điển của tôi
7935.
chain-smoker
người hút thuốc lá liên tục
Thêm vào từ điển của tôi
7936.
delineate
vẽ (hình...); vạch (kế hoạch......
Thêm vào từ điển của tôi
7937.
beady
nhỏ như hạt, tròn nhỏ và sáng
Thêm vào từ điển của tôi
7939.
ground control
(raddiô) sự điều khiển từ mặt đ...
Thêm vào từ điển của tôi
7940.
lamprey
(động vật học) cá mút đá
Thêm vào từ điển của tôi