TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

7921. afterworld kiếp sau, thế giới bên kia

Thêm vào từ điển của tôi
7922. sunshade ô, dù (che nắng)

Thêm vào từ điển của tôi
7923. dollop (thông tục) khúc to, cục to, mi...

Thêm vào từ điển của tôi
7924. immodest khiếm nhâ, bất lịch sự; không đ...

Thêm vào từ điển của tôi
7925. consolidation sự làm vững chắc, sự làm củng c...

Thêm vào từ điển của tôi
7926. smoked hun khói, sấy khói (thịt...)

Thêm vào từ điển của tôi
7927. decentralise (chính trị) phân quyền (về địa ...

Thêm vào từ điển của tôi
7928. localization sự hạn định vào một nơi, sự hạn...

Thêm vào từ điển của tôi
7929. policy-holder người có hợp đồng bảo hiểm

Thêm vào từ điển của tôi
7930. orthognathism tình trạng có hàm thắng

Thêm vào từ điển của tôi