TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

7891. viscometer (vật lý); (kỹ thuật) máy đo độ ...

Thêm vào từ điển của tôi
7892. well-spoken với lời lẽ chi chuốt

Thêm vào từ điển của tôi
7893. mastermind người có trí tuệ bậc thầy, ngườ...

Thêm vào từ điển của tôi
7894. fishing-net lưới đánh cá

Thêm vào từ điển của tôi
7895. tenancy sự thuê, mướn (nhà, đất...), sự...

Thêm vào từ điển của tôi
7896. note-shaver (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cho vay ...

Thêm vào từ điển của tôi
7897. strainer dụng cụ để kéo căng

Thêm vào từ điển của tôi
7898. non-attendance sự vắng mặt, sự không tham dự (...

Thêm vào từ điển của tôi
7899. fellow-creature đồng loại

Thêm vào từ điển của tôi
7900. unaccepted không được nhận, không được chấ...

Thêm vào từ điển của tôi