TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

7641. counsellor người khuyên bảo

Thêm vào từ điển của tôi
7642. functionalism thuyết chức năng

Thêm vào từ điển của tôi
7643. revolve suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lạ...

Thêm vào từ điển của tôi
7644. mastermind người có trí tuệ bậc thầy, ngườ...

Thêm vào từ điển của tôi
7645. cloud-world cõi mộng, xứ mơ

Thêm vào từ điển của tôi
7646. swell mob (từ lóng) tụi kẻ cắp ăn mặc san...

Thêm vào từ điển của tôi
7647. camp-meeting (tôn giáo), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) b...

Thêm vào từ điển của tôi
7648. electromagnetic điện tử

Thêm vào từ điển của tôi
7649. thoughtfulness sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự ...

Thêm vào từ điển của tôi
7650. chimera (thần thoại Hy-lạp) quái vật đu...

Thêm vào từ điển của tôi