TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

7611. wall street (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phố Uôn (ở Niu...

Thêm vào từ điển của tôi
7612. plastic clay đất sét thịt, đất sét nặn

Thêm vào từ điển của tôi
7613. skid row (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu tụ họp bọn...

Thêm vào từ điển của tôi
7614. dine ăn cơm (trưa, chiều)

Thêm vào từ điển của tôi
7615. exchangeability tính đổi được, tính đổi chác đư...

Thêm vào từ điển của tôi
7616. knee-pad miếng đệm đầu gối (vải, cao su ...

Thêm vào từ điển của tôi
7617. pledget (y học) gạc, miếng gạc

Thêm vào từ điển của tôi
7618. functionally theo chức năng; về mặt chức năn...

Thêm vào từ điển của tôi
7619. collocation sự sắp xếp vào một chỗ; sự sắp ...

Thêm vào từ điển của tôi
7620. shower-bath hương (sen) (để tắm); buồng tắm...

Thêm vào từ điển của tôi