7611.
defame
nói xấu, phỉ báng, làm mất danh...
Thêm vào từ điển của tôi
7613.
ice-fishing
sự câu cá dưới băng (bằng cách ...
Thêm vào từ điển của tôi
7614.
go-as-you-please
không bị bó buộc bởi các quy tắ...
Thêm vào từ điển của tôi
7615.
knock-down
đánh gục, đánh quỵ (đòn, cú đấm...
Thêm vào từ điển của tôi
7616.
snow-white
trắng như tuyết
Thêm vào từ điển của tôi
7617.
praline
kẹo nhân quả (nhân các quả hạch...
Thêm vào từ điển của tôi
7618.
flirtatious
thích tán tỉnh, thích ve vãn; t...
Thêm vào từ điển của tôi
7620.
cold feet
sự hèn nhát
Thêm vào từ điển của tôi