7111.
sucking
còn bú
Thêm vào từ điển của tôi
7112.
show business
công cuộc kinh doanh nghề sân k...
Thêm vào từ điển của tôi
7113.
shoehorn
cái bót (để đi giày)
Thêm vào từ điển của tôi
7114.
joyful
vui mừng, hân hoan, vui sướng
Thêm vào từ điển của tôi
7115.
star-apple
(thực vật học) cây vú sữa
Thêm vào từ điển của tôi
7116.
table-cloth
khăn trải bàn
Thêm vào từ điển của tôi
7117.
fourteenth
thứ mười bốn
Thêm vào từ điển của tôi
7118.
hypotheses
giả thuyết
Thêm vào từ điển của tôi
7119.
break-through
(quân sự) sự chọc thủng (trận t...
Thêm vào từ điển của tôi
7120.
old-fashioned
cũ, không hợp thời trang
Thêm vào từ điển của tôi