TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

7081. smuggle buôn lậu

Thêm vào từ điển của tôi
7082. americanism từ ngữ đặc Mỹ

Thêm vào từ điển của tôi
7083. rose-apple quả gioi

Thêm vào từ điển của tôi
7084. cut-and-come-again sự thừa thãi

Thêm vào từ điển của tôi
7085. fortune-teller thầy bói

Thêm vào từ điển của tôi
7086. careerist người tham danh vọng, người thí...

Thêm vào từ điển của tôi
7087. singleness tính duy nhất

Thêm vào từ điển của tôi
7088. waste-paper-basket sọt giấy vụn, sọt rác

Thêm vào từ điển của tôi
7089. morning after buổi sáng sau một đêm chè chén ...

Thêm vào từ điển của tôi
7090. quietness sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm...

Thêm vào từ điển của tôi