TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

7031. break-through (quân sự) sự chọc thủng (trận t...

Thêm vào từ điển của tôi
7032. thicket bụi cây

Thêm vào từ điển của tôi
7033. kookie (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lậ...

Thêm vào từ điển của tôi
7034. deathly làm chết người

Thêm vào từ điển của tôi
7035. ice-hockey (thể dục,thể thao) môn bóng gậy...

Thêm vào từ điển của tôi
7036. level crossing chỗ chắn tàu, chỗ đường xe lửa ...

Thêm vào từ điển của tôi
7037. next-door ngay bên cạnh, kế bên; sát vách

Thêm vào từ điển của tôi
7038. syntax (ngôn ngữ học) cú pháp

Thêm vào từ điển của tôi
7039. erethism (y học) trạng thái kích thích

Thêm vào từ điển của tôi
7040. headboard tấm ván đầu giường

Thêm vào từ điển của tôi