7022.
traditionalist
người theo chủ nghĩa truyền thố...
Thêm vào từ điển của tôi
7023.
unselfish
không ích kỷ
Thêm vào từ điển của tôi
7024.
slide-rule
(toán học) thước loga
Thêm vào từ điển của tôi
7025.
dressing-gown
áo khoác ngoài (mặc ở nhà khi t...
Thêm vào từ điển của tôi
7026.
invalidate
làm mất hiệu lực
Thêm vào từ điển của tôi
7027.
swinger
người đu đưa, người lúc lắc (cá...
Thêm vào từ điển của tôi
7028.
whoopee
hoan hô!['wupi:]
Thêm vào từ điển của tôi
7029.
pronto
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhanh, ngay, k...
Thêm vào từ điển của tôi
7030.
spoony
khờ dại, quỷnh
Thêm vào từ điển của tôi