TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

7021. interlinear viết xen vào hàng chữ đã có, in...

Thêm vào từ điển của tôi
7022. pincushion cái gối nhỏ để giắt ghim

Thêm vào từ điển của tôi
7023. antiskid (kỹ thuật) không trượt

Thêm vào từ điển của tôi
7024. thereinbefore (từ cổ,nghĩa cổ), (pháp lý) tr...

Thêm vào từ điển của tôi
7025. bus-stop chỗ đỗ xe buýt

Thêm vào từ điển của tôi
7026. ticker (thông tục) máy điện báo

Thêm vào từ điển của tôi
7027. erstwhile (từ cổ,nghĩa cổ) ngày xưa, xưa ...

Thêm vào từ điển của tôi
7028. whiteness sắc trắng, màu bạc

Thêm vào từ điển của tôi
7029. whoopee hoan hô!['wupi:]

Thêm vào từ điển của tôi
7030. cringle (hàng hải) vòng đấu dây (để luồ...

Thêm vào từ điển của tôi