7061.
main-deck
sàn tàu
Thêm vào từ điển của tôi
7062.
barbaric
dã man, man rợ
Thêm vào từ điển của tôi
7063.
infancy
tuổi còn ãm ngửa, tuổi thơ ấu
Thêm vào từ điển của tôi
7065.
bloodhound
chó (săn) dò thú, chó đánh hơi
Thêm vào từ điển của tôi
7066.
hash
món thịt băm
Thêm vào từ điển của tôi
7068.
personage
nhân vật quan trọng, người có đ...
Thêm vào từ điển của tôi
7069.
journalistic
(thuộc) báo chí; (thuộc) nghề n...
Thêm vào từ điển của tôi
7070.
interlanguage
tiếng quốc tế ((cũng) interling...
Thêm vào từ điển của tôi