TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

7011. exanthema (y học) ngoại ban

Thêm vào từ điển của tôi
7012. shipping-agent người đại lý tàu biển

Thêm vào từ điển của tôi
7013. adjunct professor (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trợ giáo

Thêm vào từ điển của tôi
7014. bleacher thợ chuội (vải)

Thêm vào từ điển của tôi
7015. beading sự xâu thành chuỗi

Thêm vào từ điển của tôi
7016. sheep-dog chó chăn cừu

Thêm vào từ điển của tôi
7017. unacknowledged không được thừa nhận, không đượ...

Thêm vào từ điển của tôi
7018. proof-reader người đọc và sửa bản in thử

Thêm vào từ điển của tôi
7019. interlinear viết xen vào hàng chữ đã có, in...

Thêm vào từ điển của tôi
7020. pincushion cái gối nhỏ để giắt ghim

Thêm vào từ điển của tôi