7011.
smart alec
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
7012.
unengaged
không có hẹn với ai, không bận,...
Thêm vào từ điển của tôi
7013.
interlinear
viết xen vào hàng chữ đã có, in...
Thêm vào từ điển của tôi
7015.
fluidity
trạng thái lỏng
Thêm vào từ điển của tôi
7016.
aversion
sự ghét; ác cảm
Thêm vào từ điển của tôi
7018.
bassoon
(âm nhạc) kèn fagôt
Thêm vào từ điển của tôi
7020.
gizzard
cái mề (chim)
Thêm vào từ điển của tôi