7011.
exanthema
(y học) ngoại ban
Thêm vào từ điển của tôi
7014.
bleacher
thợ chuội (vải)
Thêm vào từ điển của tôi
7015.
beading
sự xâu thành chuỗi
Thêm vào từ điển của tôi
7016.
sheep-dog
chó chăn cừu
Thêm vào từ điển của tôi
7017.
unacknowledged
không được thừa nhận, không đượ...
Thêm vào từ điển của tôi
7018.
proof-reader
người đọc và sửa bản in thử
Thêm vào từ điển của tôi
7019.
interlinear
viết xen vào hàng chữ đã có, in...
Thêm vào từ điển của tôi
7020.
pincushion
cái gối nhỏ để giắt ghim
Thêm vào từ điển của tôi