6741.
antifreeze
(kỹ thuật) hoá chất chống đông
Thêm vào từ điển của tôi
6742.
safe keeping
sự che chở, sự bảo vệ, sự để ở ...
Thêm vào từ điển của tôi
6745.
residue
phần còn lại
Thêm vào từ điển của tôi
6746.
split infinitive
(ngôn ngữ học) động từ ở lối vô...
Thêm vào từ điển của tôi
6747.
loyalty
lòng trung thành, lòng trung ng...
Thêm vào từ điển của tôi
6748.
booby-trap
đặt bẫy treo
Thêm vào từ điển của tôi
6749.
unused
không dùng; chưa dùng đến
Thêm vào từ điển của tôi