6751.
unused
không dùng; chưa dùng đến
Thêm vào từ điển của tôi
6752.
mountain people
dân tộc miền núi; người dân miề...
Thêm vào từ điển của tôi
6753.
inhumanity
tính không nhân đạo; tính tàn b...
Thêm vào từ điển của tôi
6754.
spender
người tiêu tiền, người tiêu hoa...
Thêm vào từ điển của tôi
6755.
waddle
dáng đi núng nính, dáng đi lạch...
Thêm vào từ điển của tôi
6757.
gate-meeting
cuộc họp có lấy tiền vào cửa
Thêm vào từ điển của tôi
6758.
incomer
người vào
Thêm vào từ điển của tôi
6759.
edgewise
từ phía bên cạnh
Thêm vào từ điển của tôi
6760.
control tower
đài hướng dẫn máy bay lên xuống...
Thêm vào từ điển của tôi