6111.
sneaky
vụng trộm, lén lút, giấu giếm, ...
Thêm vào từ điển của tôi
6112.
august
ɔ:'gʌst/
Thêm vào từ điển của tôi
6113.
shirt-sleeve
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giản dị, chất ...
Thêm vào từ điển của tôi
6114.
bight
chỗ lõm vào, chỗ cong (ở bờ biể...
Thêm vào từ điển của tôi
6115.
lament
lời than van, lời rên rỉ
Thêm vào từ điển của tôi
6116.
dead-pan
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bộ...
Thêm vào từ điển của tôi
6117.
adulthood
tuổi khôn lớn, tuổi trưởng thàn...
Thêm vào từ điển của tôi
6118.
space-time
(triết học) không gian thời gia...
Thêm vào từ điển của tôi
6119.
earthly
(thuộc) quả đất
Thêm vào từ điển của tôi
6120.
deodorant
chất khử mùi
Thêm vào từ điển của tôi