6001.
unkind
không tử tế, không tốt
Thêm vào từ điển của tôi
6002.
discussion
sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tr...
Thêm vào từ điển của tôi
6003.
license plate
bảng đăng ký (xe ô tô...)
Thêm vào từ điển của tôi
6004.
smudge
lửa hun (ruồi, muỗi...; làm tan...
Thêm vào từ điển của tôi
6005.
pipe dream
ý nghĩ viển vông; kế hoạch khôn...
Thêm vào từ điển của tôi
6006.
solarium
nhà tắm nắng (thường có quây kí...
Thêm vào từ điển của tôi
6007.
enchantress
người đàn bà bỏ bùa mê; bà phù ...
Thêm vào từ điển của tôi
6008.
greatly
rất lắm
Thêm vào từ điển của tôi
6009.
hateful
đầy căm thù, đầy căm hờn
Thêm vào từ điển của tôi
6010.
request
lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời...
Thêm vào từ điển của tôi