TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57851. press run sự cho chạy máy in (để in cái g...

Thêm vào từ điển của tôi
57852. storm-cone hiệu báo bão

Thêm vào từ điển của tôi
57853. strongish hơi khoẻ, khá khoẻ

Thêm vào từ điển của tôi
57854. curacy (tôn giáo) chức cha phó

Thêm vào từ điển của tôi
57855. post-bellum sau chiến tranh

Thêm vào từ điển của tôi
57856. smoking-jacket áo khoác ngoài mặc ở phòng hút ...

Thêm vào từ điển của tôi
57857. once-over sự kiểm tra sơ bộ; sự kiểm tra ...

Thêm vào từ điển của tôi
57858. patrimony gia sản, di sản

Thêm vào từ điển của tôi
57859. storm-proof chống được bão

Thêm vào từ điển của tôi
57860. womanize làm cho yếu đuối rụt rè như đàn...

Thêm vào từ điển của tôi