57651.
oxyhydrogen
(hoá học) Oxyhydro
Thêm vào từ điển của tôi
57652.
tenantless
không có người thuê
Thêm vào từ điển của tôi
57653.
waul
kêu meo meo (mèo)
Thêm vào từ điển của tôi
57655.
vehemency
sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự ...
Thêm vào từ điển của tôi
57656.
statutably
đúng quy chế, hợp lệ
Thêm vào từ điển của tôi
57657.
coccyges
(giải phẫu) xương cụt
Thêm vào từ điển của tôi
57658.
inculpation
sự buộc tội, sự làm cho liên lu...
Thêm vào từ điển của tôi
57659.
rammish
có mùi dê đực, hôi
Thêm vào từ điển của tôi
57660.
tautologist
người hay dùng phép lặp thừa
Thêm vào từ điển của tôi