57541.
sea-acorn
con hà
Thêm vào từ điển của tôi
57542.
large-minded
nhìn xa thấy rộng
Thêm vào từ điển của tôi
57543.
news-hen
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phóng viên, nữ...
Thêm vào từ điển của tôi
57544.
sell-out
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
57545.
skinniness
sự gầy giơ xương, sự gầy nhom
Thêm vào từ điển của tôi
57546.
snap shot
phát súng bắn không cần ngắm, p...
Thêm vào từ điển của tôi
57547.
air-hole
lỗ thông hơi
Thêm vào từ điển của tôi
57548.
greenstuff
rau xanh
Thêm vào từ điển của tôi
57549.
steatitic
(khoáng chất) (thuộc) Steatit
Thêm vào từ điển của tôi