57431.
house-dog
chó giữ nhà
Thêm vào từ điển của tôi
57432.
qualyfier
người có đủ tư cách, người có đ...
Thêm vào từ điển của tôi
57433.
sarcenet
tơ mịn (để làm lót...)
Thêm vào từ điển của tôi
57434.
entia
(triết học) thể (trừu tượng)
Thêm vào từ điển của tôi
57435.
lyceum
(Lyceum) vườn Ly-xi-um (ở A-ten...
Thêm vào từ điển của tôi
57436.
tumid
sưng lên, phù lên; nổi thành u
Thêm vào từ điển của tôi
57437.
floricultural
(thuộc) nghề trồng hoa
Thêm vào từ điển của tôi
57438.
hamamelidaceous
(thực vật học) (thuộc) họ sau s...
Thêm vào từ điển của tôi
57439.
gnomish
như thần lùn giữ của
Thêm vào từ điển của tôi
57440.
movability
tính di động, tính có thể di ch...
Thêm vào từ điển của tôi