57421.
nicotian
(thuộc) thuốc lá
Thêm vào từ điển của tôi
57422.
out-of-truth
(kỹ thuật) không khớp
Thêm vào từ điển của tôi
57423.
tollman
người thu thuế (cầu, đường, chợ...
Thêm vào từ điển của tôi
57424.
unrig
(hàng hi) bỏ trang bị (tàu thuy...
Thêm vào từ điển của tôi
57425.
airless
không có không khí, thiếu không...
Thêm vào từ điển của tôi
57427.
scarp
tường phía trong (công sự), luỹ...
Thêm vào từ điển của tôi
57429.
substantialize
làm cho có thực chất, làm cho c...
Thêm vào từ điển của tôi
57430.
bell-bouy
(hàng hải) phao chuông
Thêm vào từ điển của tôi