57461.
puff-box
hộp phấn có nùi bông thoa
Thêm vào từ điển của tôi
57462.
serrefile
(quân sự) người đi sau cùng (củ...
Thêm vào từ điển của tôi
57463.
straw man
người rơm, bù nhìn
Thêm vào từ điển của tôi
57464.
jostle
sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích...
Thêm vào từ điển của tôi
57465.
single-tree
gióng ngang (ở xe ngựa để mắc n...
Thêm vào từ điển của tôi
57466.
numnah
vải phủ yên ngựa
Thêm vào từ điển của tôi
57467.
quashee
người da đen
Thêm vào từ điển của tôi
57468.
toxophilitic
(thể dục,thể thao) (thuộc) bắn ...
Thêm vào từ điển của tôi
57469.
huckle
(giải phẫu) hông
Thêm vào từ điển của tôi
57470.
joule
(điện học) Jun
Thêm vào từ điển của tôi