57462.
vulturish
(động vật học) (như) vulturine
Thêm vào từ điển của tôi
57463.
bowpot
lọ (cắm) hoa
Thêm vào từ điển của tôi
57464.
dichromic
chỉ hai màu, chỉ phân biệt được...
Thêm vào từ điển của tôi
57465.
scribble
chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết...
Thêm vào từ điển của tôi
57466.
corking
lạ lùng, kỳ lạ, làm sửng sốt, l...
Thêm vào từ điển của tôi
57467.
rough-cast
có trát vữa (tường)
Thêm vào từ điển của tôi
57468.
sceptre
gậy quyền, quyền trượng
Thêm vào từ điển của tôi
57469.
unlord
rút tước phong
Thêm vào từ điển của tôi
57470.
placable
dễ làm cho nguôi; dễ dãi; dễ th...
Thêm vào từ điển của tôi