57401.
kit-cat
Kit-cat Club câu lạc bộ của đản...
Thêm vào từ điển của tôi
57403.
subpleural
(giải phẫu) dưới màng phổi
Thêm vào từ điển của tôi
57404.
thermometric
(thuộc) đo nhiệt
Thêm vào từ điển của tôi
57405.
anchylose
làm cứng khớp
Thêm vào từ điển của tôi
57406.
discontigous
không kế liền, không giáp liền,...
Thêm vào từ điển của tôi
57408.
hedge
hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng)...
Thêm vào từ điển của tôi
57409.
news-film
phim thời sự
Thêm vào từ điển của tôi
57410.
spinulose
(thực vật học) có gai nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi