57452.
herpetic
(y học) (thuộc) bệnh ecpet, (th...
Thêm vào từ điển của tôi
57453.
histiology
(sinh vật học) mô học, khoa ngh...
Thêm vào từ điển của tôi
57454.
tameless
không thuần hoá được; không bảo...
Thêm vào từ điển của tôi
57455.
levigation
sự tán, sự nghiền thành bột; sự...
Thêm vào từ điển của tôi
57456.
pagandom
giới tà giáo; giới đạo nhiều th...
Thêm vào từ điển của tôi
57457.
biddable
vâng lời, chịu tuân lệnh
Thêm vào từ điển của tôi
57458.
emblematize
tượng trưng cho là, là biểu tượ...
Thêm vào từ điển của tôi
57459.
fortifier
kỹ sư công sự
Thêm vào từ điển của tôi
57460.
hydrogenous
(thuộc) hyddrô
Thêm vào từ điển của tôi