TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

5721. low-pressure có áp suất thấp

Thêm vào từ điển của tôi
5722. motion picture (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phim điện ảnh

Thêm vào từ điển của tôi
5723. convertible có thể đổi, có thể cải, có thể ...

Thêm vào từ điển của tôi
5724. tear-jerker truyện đa sầu; bài hát đa sầu; ...

Thêm vào từ điển của tôi
5725. coaster tàu buôn dọc theo bờ biển; ngườ...

Thêm vào từ điển của tôi
5726. patent có bằng sáng chế, có bằng công ...

Thêm vào từ điển của tôi
5727. columnist người chuyên giữ một mục báo

Thêm vào từ điển của tôi
5728. formulate làm thành công thức; đưa vào mộ...

Thêm vào từ điển của tôi
5729. haste sự vội vàng, sự vội vã, sự gấp ...

Thêm vào từ điển của tôi
5730. morning-glory (thực vật học) cây bìm bìm hoa ...

Thêm vào từ điển của tôi