TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

5711. designer người phác hoạ, người vẽ kiểu, ...

Thêm vào từ điển của tôi
5712. spring chicken gà giò

Thêm vào từ điển của tôi
5713. coffer cái két (để tiền)

Thêm vào từ điển của tôi
5714. subtlety tính phảng phất

Thêm vào từ điển của tôi
5715. namesake người trùng tên; vật cùng tên

Thêm vào từ điển của tôi
5716. whole number (toán học) số nguyên

Thêm vào từ điển của tôi
5717. temperate có chừng mực, vừa phải, điều độ

Thêm vào từ điển của tôi
5718. jewish (thuộc) người Do thái

Thêm vào từ điển của tôi
5719. waste-basket (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) waste-pa...

Thêm vào từ điển của tôi
5720. uncontrollable không kiểm soát được, không kiể...

Thêm vào từ điển của tôi