TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56971. plonk (từ lóng) ném, vứt, quẳng liệng

Thêm vào từ điển của tôi
56972. sightless đui, mù, loà

Thêm vào từ điển của tôi
56973. tarantelle điệu nhảy taranten

Thêm vào từ điển của tôi
56974. contrariness tính chất trái lại, tính chất n...

Thêm vào từ điển của tôi
56975. countermove nước đối lại (bài cờ...); biện ...

Thêm vào từ điển của tôi
56976. sestina (thơ ca) Xettin, thể thơ sáu (g...

Thêm vào từ điển của tôi
56977. taratantara tiếng trống tùng tùng; tiếng tù...

Thêm vào từ điển của tôi
56978. crepitate kêu răng rắc, kêu lốp đốp, kêu ...

Thêm vào từ điển của tôi
56979. indispose (+ for, to) làm cho không thíc...

Thêm vào từ điển của tôi
56980. ochry có đất son, như đất son

Thêm vào từ điển của tôi