56671.
maleficence
tính ác, tính hiểm ác; ác tâm, ...
Thêm vào từ điển của tôi
56672.
neck-mould
(kiến trúc) đường chỉ viền quan...
Thêm vào từ điển của tôi
56673.
pudding-head
người đần, người ngu dốt
Thêm vào từ điển của tôi
56674.
gingerly
thận trọng, cẩn thận; rón rén
Thêm vào từ điển của tôi
56675.
soldo
đồng xonđô (đồng tiền của Y bằn...
Thêm vào từ điển của tôi
56676.
spectrometry
(vật lý) phép đo phổ
Thêm vào từ điển của tôi
56677.
conjectural
phỏng đoán, ước đoán, thích phỏ...
Thêm vào từ điển của tôi
56679.
fopling
công tử bột
Thêm vào từ điển của tôi
56680.
imputableness
tính có thể đổ cho, tính có thể...
Thêm vào từ điển của tôi