56571.
cuspidal
(toán học) có điểm lùi, lùi
Thêm vào từ điển của tôi
56572.
dock-glass
cốc vại (để nếm rượu vang)
Thêm vào từ điển của tôi
56573.
equiponderate
làm đối trọng cho, làm cân bằng...
Thêm vào từ điển của tôi
56574.
fugally
(âm nhạc) bằng fuga, dưới hình ...
Thêm vào từ điển của tôi
56575.
mock-up
mô hình, maket
Thêm vào từ điển của tôi
56576.
ourself
số ít của ourselves (chỉ dùng k...
Thêm vào từ điển của tôi
56577.
potamology
(địa lý,địa chất) khoa sông ngò...
Thêm vào từ điển của tôi
56578.
retroversion
(y học) sự ngả ra sau (dạ con)
Thêm vào từ điển của tôi
56579.
bangy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
56580.
kluxer
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi