56561.
outsang
hát hay hơn
Thêm vào từ điển của tôi
56562.
recuperative
để phục hồi sức khoẻ, bỏ (thuốc...
Thêm vào từ điển của tôi
56563.
scabrousness
sự ráp, sự xù xì
Thêm vào từ điển của tôi
56564.
minikin
người nhỏ bé, người nhỏ xíu; vậ...
Thêm vào từ điển của tôi
56565.
therapeutist
thầy thuốc nội khoa
Thêm vào từ điển của tôi
56566.
vibroscope
(vật lý) máy nghiệm rung, máy n...
Thêm vào từ điển của tôi
56567.
beefiness
vẻ lực lưỡng, sự có bắp thịt rắ...
Thêm vào từ điển của tôi
56569.
great go
kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn ch...
Thêm vào từ điển của tôi
56570.
herborist
người sưu tập cây cỏ
Thêm vào từ điển của tôi