56401.
satin-straw
rơm (để) làm mũ
Thêm vào từ điển của tôi
56402.
single-tree
gióng ngang (ở xe ngựa để mắc n...
Thêm vào từ điển của tôi
56403.
anglice
bằng tiếng Anh
Thêm vào từ điển của tôi
56404.
astuteness
sự sắc sảo, óc tinh khôn
Thêm vào từ điển của tôi
56405.
blear
mờ; không nhìn rõ (nắt)
Thêm vào từ điển của tôi
56407.
deterrence
sự ngăn cản, sự ngăn chặn, sự c...
Thêm vào từ điển của tôi
56408.
diathermy
(y học) phép điện nhiệt
Thêm vào từ điển của tôi
56409.
electric arc
(vật lý) cung lửa điện, hồ quan...
Thêm vào từ điển của tôi
56410.
field events
những môn điền kinh trên sân bâ...
Thêm vào từ điển của tôi