TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56371. fiddle-case hộp đựng viôlông

Thêm vào từ điển của tôi
56372. malfeasance (pháp lý) hành động phi pháp, h...

Thêm vào từ điển của tôi
56373. solecism lỗi ngữ pháp

Thêm vào từ điển của tôi
56374. supposable có thể giả thiết, có thể giả đị...

Thêm vào từ điển của tôi
56375. back-maker người chấp người khác (trong mộ...

Thêm vào từ điển của tôi
56376. cestoid (động vật học) sán dây

Thêm vào từ điển của tôi
56377. christmas-tree cây Nô-en

Thêm vào từ điển của tôi
56378. clamant hay làm ầm, hay la lối

Thêm vào từ điển của tôi
56379. ebrious (từ hiếm,nghĩa hiếm) say; thích...

Thêm vào từ điển của tôi
56380. out-of-truth (kỹ thuật) không khớp

Thêm vào từ điển của tôi