56371.
abiogenetic
(sinh vật học) phát sinh tự nhi...
Thêm vào từ điển của tôi
56372.
hydrolyze
thuỷ phân
Thêm vào từ điển của tôi
56373.
irremovable
không thể chuyển đi được (một c...
Thêm vào từ điển của tôi
56374.
botulin
bôtulin (chất gây ngộ độc thịt)
Thêm vào từ điển của tôi
56375.
bribability
tính có thể hối lộ, tính có thể...
Thêm vào từ điển của tôi
56376.
hand-knitt
đan tay (áo...)
Thêm vào từ điển của tôi
56377.
hoodlum
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) du côn, lưu ma...
Thêm vào từ điển của tôi
56379.
skull session
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cu...
Thêm vào từ điển của tôi
56380.
triturable
có thể nghiền, có thể tán nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi