56422.
investible
có thể đầu tư được (vốn)
Thêm vào từ điển của tôi
56423.
latinise
la tinh hoá (chữ viết)
Thêm vào từ điển của tôi
56424.
turkey red
màu điều
Thêm vào từ điển của tôi
56425.
service flat
nhà ở có tổ chức phục vụ cơm nư...
Thêm vào từ điển của tôi
56426.
streamy
có nhiều dòng suối, có nhiều dò...
Thêm vào từ điển của tôi
56427.
adolescency
thời thanh niên
Thêm vào từ điển của tôi
56428.
corf
thúng đựng than, thúng đựng qặn...
Thêm vào từ điển của tôi
56429.
gambol
sự nhảy nhót, sự nô giỡn
Thêm vào từ điển của tôi
56430.
occupier
người chiếm giữ, người chiếm cứ...
Thêm vào từ điển của tôi