TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56221. malacological (thuộc) khoa nghiên cứu động vậ...

Thêm vào từ điển của tôi
56222. mephistophelean (thuộc) ác ma; ác tà

Thêm vào từ điển của tôi
56223. mis-spell viết văn sai, viết sai chính tả

Thêm vào từ điển của tôi
56224. overrent lấy tiền thuê (nhà...) quá cao

Thêm vào từ điển của tôi
56225. pot-house (nghĩa xấu) quán rượu, tiệm rượ...

Thêm vào từ điển của tôi
56226. triolet thơ triôlê (thơ tám câu hai vần...

Thêm vào từ điển của tôi
56227. bandstand bục dàn nhạc

Thêm vào từ điển của tôi
56228. improvisator người nói ứng khẩu; người làm t...

Thêm vào từ điển của tôi
56229. nominatival (ngôn ngữ học) (thuộc) danh sác...

Thêm vào từ điển của tôi
56230. air-minded thích ngành hàng không

Thêm vào từ điển của tôi