56201.
retrod
lại giẫm lên, lại đạp lên, giày...
Thêm vào từ điển của tôi
56202.
denticular
có răng nhỏ, có răng cưa
Thêm vào từ điển của tôi
56203.
makeshifness
tính chất để dùng tạm thời, tín...
Thêm vào từ điển của tôi
56204.
valeric
(hoá học) Valerianic
Thêm vào từ điển của tôi
56206.
hircine
như dê, giống dê
Thêm vào từ điển của tôi
56207.
officialise
chính thức hoá; đặt dưới sự kiể...
Thêm vào từ điển của tôi
56208.
overread
đọc nhiều quá['ouvə'red]
Thêm vào từ điển của tôi
56209.
qualyficatory
làm cho có đủ tư cách
Thêm vào từ điển của tôi
56210.
kapok
bông gạo
Thêm vào từ điển của tôi