TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56241. syllabication sự chia thành âm tiết

Thêm vào từ điển của tôi
56242. constitionalist người theo chủ nghĩa lập hiến

Thêm vào từ điển của tôi
56243. grumpish gắt gỏng; cục cằn

Thêm vào từ điển của tôi
56244. interlocutrix người đàn bà nói chuyện, người ...

Thêm vào từ điển của tôi
56245. propagative truyền, truyền bá

Thêm vào từ điển của tôi
56246. rectorate chức hiệu trưởng

Thêm vào từ điển của tôi
56247. spiflication (từ lóng) sự đánh nhừ tử

Thêm vào từ điển của tôi
56248. divaricate (sinh vật học) phân nhánh[dai'v...

Thêm vào từ điển của tôi
56249. gorse (thực vật học) cây kim tước

Thêm vào từ điển của tôi
56250. sporozoan (động vật học) trùng bào tử

Thêm vào từ điển của tôi