56172.
impartment
sự truyền đạt, sự kể cho hay, s...
Thêm vào từ điển của tôi
56173.
one-step
(âm nhạc) điệu nhảy một nhịp
Thêm vào từ điển của tôi
56174.
osteoplasty
(y học) sự tạo hình xương
Thêm vào từ điển của tôi
56175.
swan-upping
việc đánh dấu hằng năm chim thi...
Thêm vào từ điển của tôi
56176.
uninsprired
tầm thường, không hay (diễn văn...
Thêm vào từ điển của tôi
56177.
beezer
(từ lóng) cái mũi
Thêm vào từ điển của tôi
56178.
desilverize
loại (chất) bạc
Thêm vào từ điển của tôi
56179.
earnings
tiền kiếm được, tiền lương
Thêm vào từ điển của tôi
56180.
fruit-knife
dao cắt quả (lưỡi bằng bạc... c...
Thêm vào từ điển của tôi