56161.
ill humour
trạng thái buồn bực rầu rĩ; trạ...
Thêm vào từ điển của tôi
56162.
netful
lưới (đầy)
Thêm vào từ điển của tôi
56163.
scurrility
tính thô tục, tính tục tằn
Thêm vào từ điển của tôi
56164.
sexagenarian
thọ sáu mươi, lục tuần (từ 60 đ...
Thêm vào từ điển của tôi
56165.
clifornium
(hoá học) califoni
Thêm vào từ điển của tôi
56166.
essenced
xức nước hoa, có bôi nước hoa
Thêm vào từ điển của tôi
56167.
frontward
về phía trước
Thêm vào từ điển của tôi
56168.
twin-engined
có hai động cơ (máy bay)
Thêm vào từ điển của tôi
56169.
unsinew
(th ca) không làm cho cứng cáp,...
Thêm vào từ điển của tôi
56170.
alkalescent
(hoá học) có độ kiềm nhẹ
Thêm vào từ điển của tôi