56011.
amuck
như một người điên cuồng lên
Thêm vào từ điển của tôi
56012.
cablerailway
đường sắt cho toa (xe kéo bằng ...
Thêm vào từ điển của tôi
56013.
yperite
Yperit (hơi độc)
Thêm vào từ điển của tôi
56014.
boloney
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi...
Thêm vào từ điển của tôi
56015.
driving-box
chỗ ngồi của người đánh xe (xe ...
Thêm vào từ điển của tôi
56016.
firing-party
tiểu đội bắn chỉ thiên (ở đám t...
Thêm vào từ điển của tôi
56017.
imitative
bắt chước, mô phỏng, phỏng mẫu;...
Thêm vào từ điển của tôi
56018.
ocean lane
đường tàu biển
Thêm vào từ điển của tôi
56019.
splenization
(y học) sự lách hoá (của phổi)
Thêm vào từ điển của tôi
56020.
tetchy
hay bực mình; dễ bực mình
Thêm vào từ điển của tôi