56001.
neozoic
(địa lý,ddịa chất) Neozoi, tân ...
Thêm vào từ điển của tôi
56002.
octonal
cứ tám một (tiền, hệ thống số đ...
Thêm vào từ điển của tôi
56003.
polycarpellary
(thực vật học) nhiều lá noãn
Thêm vào từ điển của tôi
56005.
derate
giảm thuế
Thêm vào từ điển của tôi
56006.
devirilize
làm mềm yếu, làm ẻo lả; làm nhu...
Thêm vào từ điển của tôi
56007.
faith-cure
sự chữa bệnh bằng cầu khẩn, sự ...
Thêm vào từ điển của tôi
56009.
hearer
người nghe, thính giả
Thêm vào từ điển của tôi
56010.
orthogenic
trực sinh
Thêm vào từ điển của tôi