55831.
tractile
dễ vuốt dài, dễ kéo dài
Thêm vào từ điển của tôi
55832.
well-bred
có giáo dục (người)
Thêm vào từ điển của tôi
55833.
counteration
sự chống lại, sự kháng cự lại
Thêm vào từ điển của tôi
55834.
engarland
khoác vòng hoa cho (ai); đặt vò...
Thêm vào từ điển của tôi
55836.
inanimateness
tính vô sinh; tình trạng không ...
Thêm vào từ điển của tôi
55837.
porcupinish
như con nhím
Thêm vào từ điển của tôi
55838.
blind flying
(hàng không) sự lái mò (không t...
Thêm vào từ điển của tôi
55839.
cattle-show
triển lãm thú nuôi
Thêm vào từ điển của tôi
55840.
europium
(hoá học) Europi
Thêm vào từ điển của tôi