55832.
fat lime
vôi tôi, vôi để tôi
Thêm vào từ điển của tôi
55833.
idiophonic
(thuộc) nhạc khí bằng chất tự v...
Thêm vào từ điển của tôi
55834.
judaise
Do thái hoá
Thêm vào từ điển của tôi
55835.
nonpareil
không sánh được, vô song, không...
Thêm vào từ điển của tôi
55836.
beanery
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
55837.
edacious
(thuộc) sự ăn uống
Thêm vào từ điển của tôi
55838.
idioplasm
(sinh vật học) chất giống, chủn...
Thêm vào từ điển của tôi
55839.
laminae
phiến mỏng, bản mỏng, lớp mỏng
Thêm vào từ điển của tôi
55840.
monarchism
chủ nghĩa quân ch
Thêm vào từ điển của tôi