55811.
sabbatise
theo tục nghỉ ngày xaba
Thêm vào từ điển của tôi
55812.
sinology
khoa Hán học
Thêm vào từ điển của tôi
55813.
unscalable
không thể trèo được
Thêm vào từ điển của tôi
55815.
cattle-pen
nơi quầy súc vật
Thêm vào từ điển của tôi
55816.
vernal
(thuộc) mùa xuân; đến về mùa xu...
Thêm vào từ điển của tôi
55817.
conciliate
thu phục được, chiếm được, lấy ...
Thêm vào từ điển của tôi
55818.
dichromic
chỉ hai màu, chỉ phân biệt được...
Thêm vào từ điển của tôi
55819.
latitudinous
có phạm vi rộng lớn
Thêm vào từ điển của tôi