TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55801. semi-centennial năm mươi năm một lần (kỷ niệm)

Thêm vào từ điển của tôi
55802. etui túi nhỏ (đựng kim, tăm xỉa răng...

Thêm vào từ điển của tôi
55803. flotage sự nổi, sự trôi lềnh bềnh

Thêm vào từ điển của tôi
55804. syndesmosis (giải phẫu) sự khớp bằng dây ch...

Thêm vào từ điển của tôi
55805. terpsichore (thần thoại,thần học) nữ thần c...

Thêm vào từ điển của tôi
55806. entomophilous (thực vật học) do sâu bọ truyền...

Thêm vào từ điển của tôi
55807. flannel vải flanen

Thêm vào từ điển của tôi
55808. hegelian (thuộc) Hê-gen

Thêm vào từ điển của tôi
55809. roquet (thể dục,thể thao) sự chọi trún...

Thêm vào từ điển của tôi
55810. tow-rope dây (để) kéo, dây (để) lai (tàu...

Thêm vào từ điển của tôi