TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55791. roughish hơi ráp, hơi xù xì, hơi gồ ghề

Thêm vào từ điển của tôi
55792. secede rút ra khỏi (tổ chức...), ly kh...

Thêm vào từ điển của tôi
55793. toothing (kỹ thuật) sự khớp răng

Thêm vào từ điển của tôi
55794. verse-monger nhà thơ tồi

Thêm vào từ điển của tôi
55795. bear-baiting trò trêu gấu (thả chó săn cho t...

Thêm vào từ điển của tôi
55796. carpel (thực vật học) lá noãn

Thêm vào từ điển của tôi
55797. funebrial (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) lễ...

Thêm vào từ điển của tôi
55798. man-sized vừa cho một người, hợp với một ...

Thêm vào từ điển của tôi
55799. pervious để lọt qua, để thấm qua

Thêm vào từ điển của tôi
55800. sheartail (động vật học) chim ruồi

Thêm vào từ điển của tôi