55731.
fly-book
hộp đựng ruồi (làm mồi câu, giố...
Thêm vào từ điển của tôi
55732.
frill
diềm xếp nếp (ở áo phụ nữ)
Thêm vào từ điển của tôi
55733.
fungiform
hình nấm
Thêm vào từ điển của tôi
55734.
nightman
công nhân vệ sinh, người đổ thù...
Thêm vào từ điển của tôi
55735.
overcrow
tỏ thái độ vênh váo đắc thắng đ...
Thêm vào từ điển của tôi
55736.
oviform
hình trứng
Thêm vào từ điển của tôi
55737.
photobiotic
(sinh vật học) chỉ sống được ở ...
Thêm vào từ điển của tôi
55738.
protuberant
lồi lên, nhô lên, u lên
Thêm vào từ điển của tôi
55739.
siriasis
sự say nắng
Thêm vào từ điển của tôi
55740.
chylification
(sinh vật học) sự hoá thành dịc...
Thêm vào từ điển của tôi