55721.
vagary
tính bất thường, tính hay thay ...
Thêm vào từ điển của tôi
55722.
choke-pear
lời trách làm cho nghẹn ngào; s...
Thêm vào từ điển của tôi
55723.
vodka
rượu vôtca
Thêm vào từ điển của tôi
55724.
addle-head
người đầu óc lẫn quẫn
Thêm vào từ điển của tôi
55725.
finger-fern
(thực vật học) cây tổ diều
Thêm vào từ điển của tôi
55726.
procuress
mụ trùm gái điếm, mụ "tú bà"
Thêm vào từ điển của tôi
55727.
r
R
Thêm vào từ điển của tôi
55729.
spinnery
xưởng xe sợi, xưởng xe chỉ
Thêm vào từ điển của tôi
55730.
war-paint
thuốc vẽ bôi lên người trước kh...
Thêm vào từ điển của tôi