TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55711. unburned không cháy

Thêm vào từ điển của tôi
55712. blingual biết nói hai thứ tiếng

Thêm vào từ điển của tôi
55713. chutney Ân tương ớt xoài

Thêm vào từ điển của tôi
55714. electromotive điện động

Thêm vào từ điển của tôi
55715. haplography lối viết lược âm tiết trùng (ví...

Thêm vào từ điển của tôi
55716. idiotize làm ngu si, làm ngu ngốc

Thêm vào từ điển của tôi
55717. protrusive thò ra, nhô ra, lồi ra

Thêm vào từ điển của tôi
55718. urethra (gii phẫu) ống đái

Thêm vào từ điển của tôi
55719. zenana khuê phòng, chỗ phụ nữ ở (An)

Thêm vào từ điển của tôi
55720. coagulant chất làm đông

Thêm vào từ điển của tôi