TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55711. air-brick gạch có lỗ

Thêm vào từ điển của tôi
55712. cook-room (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bếp, phòng bếp...

Thêm vào từ điển của tôi
55713. inrush sự xông vào, sự lao vào, sự tuô...

Thêm vào từ điển của tôi
55714. panopticon nhà tù xây tròn (ở giữa có chòi...

Thêm vào từ điển của tôi
55715. parnassian (thơ ca) (thuộc) thi đàn

Thêm vào từ điển của tôi
55716. quotidian hằng ngày

Thêm vào từ điển của tôi
55717. seraglio (sử học) hoàng cung (ở Thổ nhĩ ...

Thêm vào từ điển của tôi
55718. shadoof cần kéo nước (ở Ai-cập)

Thêm vào từ điển của tôi
55719. supersensitive cảm xúc quá độ

Thêm vào từ điển của tôi
55720. vagary tính bất thường, tính hay thay ...

Thêm vào từ điển của tôi